Có 2 kết quả:

复选框 fù xuǎn kuàng ㄈㄨˋ ㄒㄩㄢˇ ㄎㄨㄤˋ複選框 fù xuǎn kuàng ㄈㄨˋ ㄒㄩㄢˇ ㄎㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

check box

Từ điển Trung-Anh

check box